Glycerol đóng vai trò là chất giữ ẩm, dung môi và chất tạo ngọt, được sử dụng trong các chế phẩm y tế, dược phẩm và chăm sóc.
Thông số kỹ thuật:
-
CAS: 7757-82-6
-
Công thức phân tử: C3H8O3
-
Khối lượng phân tử: 92.09 g/mol
-
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
-
Mùi: Không mùi
-
Tỉ trọng: 1.261 g/cm3
-
Nhiệt độ đông đặc:17.8oC
-
Nhiệt độ sôi: 290oC
-
Tính tan trong nước: Tan vô hạn
-
Áp suất hơi: < 1 mmHg
-
Độ nhớt: 1.412 Pa.s
Ứng dụng:
-
Glycerol đóng vai trò là chất giữ ẩm, dung môi và chất tạo ngọt
-
Glycerol được sử dụng trong các chế phẩm y tế, dược phẩm và chăm sóc cá nhân, thường là một phương tiện để cải thiện độ trơn, cung cấp chất bôi trơn và như một chất giữ ẩm.
Bảo quản và cách sử dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, cơ sở sản xuất, nhà máy,…