Dùng làm chất sát trùng, thuốc trừ sâu, chữa lửa, dùng trong các nhà máy hạt nhân để khống chế tốc độ phân hạch của urani, và là chất ban đầu để chế ra các hợp chất hóa học khác.
Thông số kỹ thuật:
-
Cas: 10043-35-3
-
Khối lượng mol: 61,83 g/mol
-
CTHH: H3BO3
-
Dạng tinh thể màu trắng
Ứng dụng:
-
Trong dược mỹ phẩm: các chế phẩm chống lão hóa
-
Trong công nghiệp: dùng trong sản xuất sành sứ, men, thủy tinh, da, thảm, xi măng, in ấn, sơn nhuộm, thuốc trừ sâu, vi mạch điện tử
-
Trong nhà máy hạt nhận: dùng để khống chế tốc độ phân hạch của urani
Bảo quản và cách sử dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, cơ sở sản xuất, nhà máy,…