Nitrous Oxide (N2O), với độ tinh khiết 99.99%, là một trong những hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với tính chất không màu, không mùi và không độc hại, N2O thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một loại thuốc giảm đau hoặc làm mất ý thức trong phẫu thuật. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất đẩy khi làm kem, cũng như trong lĩnh vực sản xuất và vận hành động cơ động cơ đặc biệt như tên lửa hoặc xe đua. Sự đa dạng và tính linh hoạt của N2O làm cho nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau trên toàn thế giới.
Đặc điểm:
-
Original/ Xuất xứ: Nhập khẩu
-
Purity/ Độ thuần: 99.9%; 99.999%
-
CAS No/ Số CAS: 10028-97-2
-
UN No/ Số UN: 1070
-
DOT Class: 2.2
Ứng dụng:
-
Y Tế
-
Công nghệ đóng gói
-
Thí nghiệm và phân tích
-
Công nghiệp
-
Kết hợp với các khí khác
-
Tăng năng suất động cơ xe
-
Sản xuất tên lửa
-
Ứng dụng trong điện tử
Đóng gói:
- Bình Cynlinder:
- Xe bồn:
Size |
10L-150 |
40L-150 |
50L-150 |
Volume |
1.5 M3 |
6 M3 |
7.5 M3 |
Outside Diameter |
140/152/159 mm |
219 mm |
232 mm |
Height |
950/890/790 mm |
1333 mm |
1420 mm |
Weight |
13.4/12.6/12.7 Kgs |
48 Kgs |
52 Kgs |
Working pressure |
150 BAR |
150 BAR |
150 BAR |
Test pressure |
250 BAR |
250 BAR |
250 BAR |
Material |
37 Mn |
37 Mn |
37 Mn |
Wall thickness |
4.1/4.4/4.4 mm |
5.7 mm |
5.7 mm |
Standard |
ISO9809-3 |
ISO9809-3 |
ISO9809-3 |
Filling weight (N2O) |
5 Kgs |
20 Kgs |
25 Kgs |