Potassium sulfate là một muối có công thức là K2SO4. Hay còn gọi là Kali sunfat, tồn tại ở dạng kết tinh màu trắng. Potassium sulfate được sử dụng làm phần bón, đó là nguồn cung cấp cả hai Kali và lưu huỳnh.
Thông số kỹ thuật:
-
Cas: 7778-80-5
-
Tỷ trọng: 2,66 g/cm3
-
Trạng thái: Dạng tinh thể màu trắng
-
Độ nóng chảy: 1069°C
-
Độ hòa tan trong nước: 11,1 g/100 mL (20°C)
-
Quy cách: 500g
-
Bảo quản: Nhiệt độ phòng
-
Khối lượng mol: 174.26 g/mol
Ứng dụng:
Potassium sulfate dùng trong sản xuất phân bón, chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật phát triển khỏe mạnh.
Bảo quản và cách sử dụng:
-
Thành phần của hợp chất Potassium Sulfate giúp cải thiện và tăng năng suất cây trồng;
-
Nguyên tố rất cần thiết giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh;
-
Dùng cho những người có chế độ ăn không protein giúp phát triển các cơ, tim, các chất điện giải trong cơ thể;
-
Giúp loại bỏ vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm là ảnh hưởng đến chất lượng và hương vị của nước trong sản xuất đồ uống;
-
Thành phần có trong soda;
-
Nguyên liệu dùng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh.