Potassium Chloride KCl - Kali Clorua là một loại hoá chất công nghiệp được sử dụng phổ biến rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
-
Cas: 7447-40-7
-
Khối lượng phân tử: 74,55 g/mol
-
Tên gọi khác: Kali Clorua
-
Trạng thái: Tinh thể màu trắng. không mùi
-
Tỷ trọng: 1.984 g/cm3
-
Nhiệt độ nóng chảy: 770 °C (1.420 °F, 1.040 K)
-
Nhiệt độ sôi: 1.420 °C (2.590 °F, 1.690 K)
-
Độ hòa tan trong nước: 339,7 g/Lít (20 °C)
-
Độ tan trong dung môi: Tan trong glycerol, kiềm, ethanol; ít tan trong rượu; không tan trong ether
Ứng dụng:
-
Sử dụng trong nông nghiệp, y dược học...
-
Sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón được gọi là Muriate of Potash hoặc MOP, giúp làm giàu kali cho đất, thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất cây trồng.
Bảo quản và cách sử dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, cơ sở sản xuất, nhà máy,…