Các thuật ngữ trong hóa học thông dụng

Hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm trong ngành công nghiệp hóa chất giúp chúng ta nắm bắt cách sử dụng và vai trò của chúng trong đời sống. Danh mục các thuật ngữ trong hóa học thông dụng dưới đây sẽ mang đến cái nhìn nhanh chóng và dễ hiểu về những khái niệm thường gặp nhất.

Các thuật ngữ trong hóa học thông dụng

Ảnh: Production Perig/Boston University.

Hóa học là môn khoa học nghiên cứu các chất và sự biến đổi của chúng, đóng vai trò quan trọng trong đời sống, công nghiệp, y học và nông nghiệp. Để hiểu và ứng dụng hiệu quả các kiến thức hóa học, việc nắm vững các thuật ngữ hóa học thông dụng là điều không thể thiếu. Những khái niệm như axit, bazơ, dung môi, chất đệm hay chất xúc tác không chỉ giúp mô tả đặc tính và phản ứng của các chất mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hành trong phòng thí nghiệm và các ứng dụng thực tiễn. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp người học dễ dàng tiếp cận các phản ứng hóa học, từ đó áp dụng một cách an toàn và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Axit

Mang đặc trưng pH nhỏ hơn 7, loại hợp chất này khiến giấy quỳ tím chuyển sang đỏ và thường có vị chua dễ nhận biết, như vị của axit citric trong chanh hay axit acetic trong giấm. Một số dạng mạnh, tiêu biểu là H₂SO₄ hoặc HCl có khả năng ăn mòn cao, có thể gây bỏng hóa chất nghiêm trọng và phá hủy nhiều loại vật liệu. Nhờ tính chất phản ứng đặc trưng, chúng được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học, nông nghiệp cũng như chế biến thực phẩm, song luôn đòi hỏi quy trình sử dụng và bảo quản cẩn trọng để đảm bảo an toàn.

Kiềm

Mang tính chất bazơ tan trong nước với pH lớn hơn 7, nhóm hợp chất này có khả năng trung hòa axit để tạo thành muối và nước. Khi tiếp xúc với giấy quỳ tím, màu giấy chuyển sang xanh đặc trưng. Trong đời sống, chúng hiện diện ở nhiều lĩnh vực quen thuộc như NaOH dùng trong sản xuất xà phòng, KOH trong phân bón hay NaHCO₃ trong thực phẩm. Tuy nhiên, một số loại có tính ăn mòn mạnh, dễ gây bỏng và làm hư hại vật liệu, vì vậy cần được xử lý và bảo quản một cách cẩn trọng.

Bazơ

Có đặc điểm chung là pH lớn hơn 7 và khả năng tạo phản ứng trung hòa với axit, vì thế nhóm chất này giữ vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Tuy vậy, cần phân biệt rõ: không phải tất cả đều tan trong nước. Chỉ những loại tan được mới được gọi là kiềm. Nói cách khác, tất cả kiềm đều là bazơ, nhưng không phải bazơ nào cũng là kiềm.

Khan

Thuật ngữ này dùng để chỉ trạng thái của chất khi không chứa hoặc gần như không còn nước. Nhiều hợp chất có thể tồn tại song song ở dạng ngậm nước và dạng khan, với sự khác biệt rõ rệt về tính chất. Chẳng hạn, CuSO₄.5H₂O có màu xanh đặc trưng, nhưng khi mất nước sẽ chuyển thành CuSO₄ khan màu trắng. Trong thực tiễn, dạng khan được tận dụng rộng rãi, tiêu biểu như ethanol khan dùng trong dược phẩm hay CuSO₄ khan được ứng dụng làm chất hút ẩm hiệu quả.

Dung dịch

Được dùng để mô tả trạng thái khi một chất đã được hòa tan trong nước, thường được ký hiệu bằng (aq) trong phương trình hóa học. Ở dạng này, các ion hoặc phân tử phân tán đồng đều trong dung môi, tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng xảy ra. Ví dụ, NaCl(aq) biểu thị muối ăn đã tan trong nước, hình thành dung dịch muối. Nhờ vai trò là dung môi phổ biến, nước được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm và phản ứng hóa học, khiến thuật ngữ này trở nên quen thuộc trong lĩnh vực khoa học.

Dung môi

Là thành phần dùng để hòa tan, pha loãng hoặc phân tán các chất rắn, lỏng hay khí, khái niệm này đề cập đến chất tạo nên dung dịch đồng nhất. Vai trò của nó không chỉ là môi trường trung gian giúp các phản ứng hóa học diễn ra thuận lợi hơn mà còn hỗ trợ quá trình xử lý và vận chuyển các chất. Một số dung môi quen thuộc có thể kể đến như nước, cồn hay axeton.

Chuẩn độ

Đây là một phương pháp phân tích định lượng quan trọng trong hóa học, được áp dụng để xác định nồng độ của một chất hòa tan. Quá trình được thực hiện bằng cách nhỏ dần dung dịch có nồng độ đã biết vào dung dịch cần phân tích cho đến khi phản ứng đạt điểm kết thúc, thường được nhận biết thông qua sự đổi màu của chất chỉ thị. Dựa vào thể tích dung dịch đã dùng, có thể tính toán chính xác nồng độ của chất ban đầu. Bạn có thể xem lại bài dung dịch chuẩn là gì để hiểu rõ hơn về quy trình chuẩn độ nhé!.

Các thuật ngữ hóa học giúp chúng ta hiểu rõ các phản ứng, tính chất và vai trò của các chất
Nắm vững các thuật ngữ hóa học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ các phản ứng, tính chất và vai trò của các chất mà còn tạo nền tảng vững chắc cho ứng dụng trong thực tiễn. Ảnh: Vecteezy.

Chất oxy hóa

Là những phân tử hoặc ion có khả năng nhận electron từ chất khác, khái niệm này dùng để chỉ các tác nhân khiến đối tượng phản ứng bị oxy hóa, còn bản thân chúng thì bị khử. Nhờ đặc tính đó, chúng thường được sử dụng để khởi đầu hoặc thúc đẩy phản ứng hóa học, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và thí nghiệm.

Chất xúc tác

Được biết đến như những tác nhân thay đổi tốc độ phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao, loại chất này tạo ra con đường phản ứng thay thế với năng lượng hoạt hóa thấp hơn. Nhờ vậy, phản ứng thường diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn, mặc dù trong một số trường hợp đặc biệt, chúng cũng có thể làm phản ứng chậm đi.

Thuốc thử

Được sử dụng trong phòng thí nghiệm, loại chất này giúp tiến hành các xét nghiệm hóa học. Khi thêm vào dung dịch, chúng kích hoạt các phản ứng đặc trưng, từ đó cho phép xác định sự hiện diện hay vắng mặt của những chất cụ thể trong mẫu thử.

Chất khử

Có khả năng truyền electron cho nguyên tử hoặc ion khác, loại chất này làm chất nhận electron bị khử trong khi bản thân nó bị oxi hóa. Nhờ cơ chế này, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.

Chất đệm

Hoạt động như “lá chắn” hóa học, loại dung dịch này giúp hạn chế sự thay đổi pH khi một lượng nhỏ axit hoặc bazơ được thêm vào. Nhờ cơ chế ổn định này, môi trường giữ được độ pH gần như không đổi, tránh biến động mạnh về tính axit - kiềm. Trong thực tế, chất đệm xuất hiện rộng rãi, chẳng hạn trong mỹ phẩm hay sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp duy trì độ pH trung tính, bảo đảm an toàn và hiệu quả cho sản phẩm.

Chất tạo phức

Có khả năng liên kết với ion kim loại và tạo thành cấu trúc vòng bền vững bao quanh chúng, loại hợp chất này giúp giảm hoặc vô hiệu hóa hoạt tính của các ion, từ đó ngăn chặn những phản ứng hóa học không mong muốn. Nhờ đặc tính này, chất tạo phức được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, y học (giải độc kim loại nặng), nông nghiệp và mỹ phẩm.

Chất đông tụ

Có khả năng khiến các hạt nhỏ lơ lửng trong dung dịch (thường ở dạng keo) kết dính lại, loại hóa chất này hình thành các bông cặn lớn hơn và tách ra khỏi pha lỏng. Quá trình này chuyển hỗn hợp từ trạng thái phân tán mịn sang dạng khối bán rắn, ứng dụng phổ biến trong xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và y học.

Chất keo

Thuộc dạng hỗn hợp, hệ keo có các hạt rất nhỏ phân tán đều trong một chất khác nhưng không hoàn toàn tan. Kích thước hạt thường nằm giữa dung dịch thật và huyền phù, đủ nhỏ để không lắng nhanh nhưng vẫn đủ lớn để tán xạ ánh sáng, tạo hiệu ứng Tyndall. Những hệ keo quen thuộc trong đời sống bao gồm sữa, sương mù, gel và kem.

Chất keo tụ

Được thêm vào dung dịch để hỗ trợ các hạt nhỏ liên kết lại, loại hợp chất này hình thành các bông cặn lớn hơn và dễ dàng tách khỏi pha lỏng. Nhờ cơ chế này, dung dịch được làm sạch hiệu quả, với ứng dụng phổ biến trong xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và nhiều quy trình lọc - tách khác.

Chất phân tán

Được bổ sung vào chất lỏng để giúp các hạt rắn phân bố đều và duy trì trạng thái lơ lửng, loại hợp chất này giảm lực hút giữa các hạt, ngăn chúng kết tụ và giữ cho hệ phân tán ổn định. Chất phân tán thường xuất hiện trong sơn, mỹ phẩm, thuốc bảo vệ thực vật và các quy trình xử lý dầu tràn.

Sủi bọt

Hiện tượng này xảy ra khi các bong bóng khí được giải phóng từ chất lỏng, thường do phản ứng hóa học tạo khí (như CO₂) hoặc khi khí hòa tan thoát ra ngoài. Sủi bọt thường gặp trong đời sống, ví dụ khi pha thuốc sủi, trộn bột baking soda với axit, hay mở chai nước có gas.

Nhũ tương

Hỗn hợp này hình thành khi hai hay nhiều chất lỏng không hòa tan vào nhau, điển hình như dầu và nước, trong đó một chất lỏng phân tán thành các giọt nhỏ trong chất lỏng còn lại. Để đảm bảo nhũ tương ổn định và ngăn các giọt tách lớp, thường phải sử dụng chất nhũ hóa. Loại hỗn hợp này xuất hiện phổ biến trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm công nghiệp.

Ete

Ete là hợp chất hữu cơ trong đó một nguyên tử oxy liên kết với hai nhóm cacbon, có thể là nhóm ankyl, aryl hoặc kết hợp cả hai. Cấu trúc này mang lại cho ete những tính chất đặc trưng như dễ bay hơi, ít phản ứng và thường được dùng làm dung môi trong các phản ứng hóa học cũng như trong công nghiệp dược phẩm và hương liệu. 

Hydrat

Hydrat là hợp chất có chứa một lượng nước nhất định trong cấu trúc tinh thể. Nước này được gọi là nước kết tinh và thường gắn chặt với mạng tinh thể của chất rắn. Khi bị nung nóng, nước có thể tách ra, chuyển hydrat thành dạng khan. Ví dụ, CuSO₄.5H₂O là đồng(II) sunfat ngậm 5 phân tử nước, khi nung sẽ trở thành CuSO₄ khan.

Monohydrat

Là thuật ngữ chỉ các hợp chất hóa học có chứa đúng một phân tử nước kết tinh trên mỗi phân tử chất. Từ “mono” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “một” hoặc “đơn lẻ”. Ví dụ, CuSO₄·H₂O là dạng monohydrate của đồng(II) sunfat.

Pentahydrat

Thuật ngữ này chỉ các hợp chất hóa học có năm phân tử nước kết tinh trên mỗi phân tử chất. Từ “penta” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là “năm”. Ví dụ, CuSO₄.5H₂O là dạng pentahydrate của đồng(II) sunfat.

Polyme

Polyme là những chuỗi phân tử dài được tạo thành từ các đơn vị lặp lại gọi là monome. Chúng nổi bật với các đặc tính như tính linh hoạt, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất. Tùy vào loại monome và cách chúng liên kết, polyme có thể mang nhiều tính chất khác nhau như cứng hay mềm, trong suốt hay mờ đục, cho đến bền chắc hay dễ biến dạng. Đây là nền tảng của nhiều vật liệu hiện đại như nhựa, cao su, sợi tổng hợp và chất phủ.

Độ phản ứng

Phản ánh mức độ hoặc tốc độ mà một chất tham gia phản ứng khi tiếp xúc hoặc trộn với chất khác, đặc tính này giúp dự đoán khả năng xảy ra cũng như mức độ mạnh - yếu của các phản ứng hóa học.

Chất cô lập

Gồm những hợp chất có khả năng liên kết với các ion kim loại trong dung dịch, ngăn chúng tham gia phản ứng hóa học hoặc tạo thành các hạt rắn. Nhờ đó, các ion kim loại có thể được tách ra dễ dàng, đồng thời hạn chế sự hình thành của các tạp chất không mong muốn, giúp dung dịch ổn định và tinh khiết hơn.

 

Việc nắm vững các thuật ngữ hóa học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ các phản ứng, tính chất và vai trò của các chất mà còn tạo nền tảng vững chắc cho ứng dụng trong thực tiễn, từ phòng thí nghiệm đến đời sống hàng ngày. Hiểu được cách các axit, bazơ, dung môi, chất đệm hay các hợp chất đặc biệt tương tác với nhau sẽ giúp kiểm soát các phản ứng một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời mở ra cơ hội vận dụng kiến thức hóa học trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, y học, nông nghiệp và sản xuất thực phẩm. Việc làm quen với những khái niệm này chính là bước đầu quan trọng để phát triển tư duy hóa học và ứng dụng sáng tạo trong đời sống.

Có thể bạn quan tâm

Xem nhiều

Những việc đơn giản bạn có thể làm để giúp bảo vệ đại dương

Những việc đơn giản bạn có thể làm để giúp bảo vệ đại dương

Bảo vệ biển và đại dương là việc làm không của riêng ai. Hãy bắt đầu từ những cách đơn giản nhất mà mỗi người đều có thể làm.

Giải pháp XANH

Khí thải NOx là gì? Tác hại và các biện pháp xử lý khí thải NOx hiện nay

Khí thải NOx là gì? Tác hại và các biện pháp xử lý khí thải NOx hiện nay

Khí thải NOx là tên gọi của nhóm khí độc gồm NO và NO2 gây ô nhiễm môi trường không khí, gây ra hiệu ứng nhà kính và mưa axit....

Chất thải, khí thải & nước thải

Tìm hiểu về Axit Sunfuric (H2SO4) và ứng dụng của hóa chất này

Tìm hiểu về Axit Sunfuric (H2SO4) và ứng dụng của hóa chất này

Axit sunfuric (H2SO4) được biết đến là một trong những hóa chất nguy hiểm nhưng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay. Để biết thêm về...

Hóa chất ứng dụng

Tìm hiểu về khí Clo: Nguồn gốc, tính chất và ứng dụng thực tiễn

Tìm hiểu về khí Clo: Nguồn gốc, tính chất và ứng dụng thực tiễn

Clo (Chlorine) có công thức hóa học là Cl và công thức phân tử là Cl2, nguyên tử khối là 35.453u. Hôm nay, KPTCHEM sẽ cùng bạn tìm hiểu chi...

Hóa chất ứng dụng

VOC là gì? Nguồn gốc và phân loại VOCs

VOC là gì? Nguồn gốc và phân loại VOCs

VOC (hay VOCs) là thuật ngữ chung của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, một trong những yếu tố làm suy giảm chất lượng không khí trong nhà...

Khám phá

Khí thải SOx là gì? Tác hại và ứng dụng của SOx trong đời sống

Khí thải SOx là gì? Tác hại và ứng dụng của SOx trong đời sống

Khí SOx là tập hợp những loại khí thải độc hại - thành phần quan trọng gây ô nhiễm môi trường, tạo ra chất gây ô nhiễm, mưa axit và...

Chất thải, khí thải & nước thải

Kiểm soát khí thải từ nhà máy nhiệt điện

Kiểm soát khí thải từ nhà máy nhiệt điện

Trong khói thải phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện chứa nhiều thành phần độc hại gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe con người. Do...

Chất thải, khí thải & nước thải

Hướng dẫn sử dụng nước thông cống cực mạnh tại nhà an toàn, đường cống thông thoáng nhanh chóng

Hướng dẫn sử dụng nước thông cống cực mạnh tại nhà an toàn, đường cống thông thoáng nhanh chóng

Sử dụng nước thông cống chuyên dụng là giải pháp thông tắc cống nhanh chóng tức thời. Dù vậy, để việc thông tắc đạt hiệu quả như mong đợi, và...

Mẹo vặt - Thủ thuật

SNCR là gì? SCR là gì? Phương pháp nào tốt hơn để giảm NOx?

SNCR là gì? SCR là gì? Phương pháp nào tốt hơn để giảm NOx?

SNCR và SCR là hai trong số những phương pháp xử lý khí thải NOx hiệu quả nhất hiện nay. Trong bài viết này, KPTCHEM sẽ cùng bạn tìm hiểu...

Khám phá

Acetone là gì? Định nghĩa, ứng dụng và cách bảo quản dung môi acetone an toàn

Acetone là gì? Định nghĩa, ứng dụng và cách bảo quản dung môi acetone an toàn

Acetone hay axeton là dung môi bay hơi nhanh, ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, công nghiệp và y tế nhờ khả năng hòa tan mạnh và tính linh...

Hóa chất ứng dụng

Công nghệ CCUS - “Chìa khóa” quan trọng trong giảm phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu

Công nghệ CCUS - “Chìa khóa” quan trọng trong giảm phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu

Hiện tại, các công nghệ Thu hồi, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (CCUS) đang tạo nên xu hướng mới trong xử lý CO2, xung quanh các nguồn ô nhiễm...

Chất thải, khí thải & nước thải

Chất lượng không khí trong nhà là gì? Nguyên nhân khiến IAQ kém?

Chất lượng không khí trong nhà là gì? Nguyên nhân khiến IAQ kém?

Chất lượng không khí trong nhà (IAQ) là chất lượng không khí bên trong các công trình, khu vực sống và làm việc của chúng ta, đóng vai trò quan...

Khám phá

Online Support
Sale 1
Sale 1
0908 901 955
Sale 2
Sale 2
0909 576 800