Làm thế nào để nhận biết nước bị nhiễm phèn, cũng như cách khử phèn trong nước giếng nào hiệu quả luôn là vấn đề được nhiều gia đình có sử dụng nước giếng khoan quan tâm. Bởi nguồn nước sinh hoạt bị nhiễm phèn không chỉ gây ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày, mà điều khiến nhiều người băn khoăn là vấn đề sức khỏe khi phải sử dụng nguồn nước kém chất lượng trong thời gian dài.
Theo thống kê hiện nay, gần như tất cả hộ gia đình tại các thành phố và khu vực đông dân cư đều đã được cung cấp nguồn nước máy. Tuy vậy, nước giếng khoan vẫn được xem là nguồn nước sinh hoạt “không thể thay thể” của nhiều gia đình, đặc biệt là gia đình ở tỉnh hoặc khu vực vùng ven. Họ vẫn ưa chuộng sử dụng nước giếng vì khá nhiều lý do liên quan đến thói quen, cảm nhận và điều kiện thực tế. Trước hết, nước giếng thường cho cảm giác tự nhiên, “mát ngọt” và dễ uống hơn nhờ hàm lượng khoáng tự nhiên có sẵn trong nước ngầm. Nhiều gia đình lâu năm đã quen với vị nước này, vì vậy họ tin tưởng hơn vào nguồn nước do chính mình khai thác. Bên cạnh đó, chi phí sử dụng nước giếng hầu như rất thấp, chỉ tốn điện để bơm, nên với những hộ dùng nhiều nước (chăn nuôi, tưới cây, sản xuất nhỏ,…) thì nước giếng trở thành lựa chọn kinh tế.

Sử dụng nguồn nước sinh hoạt từ giếng khoan vẫn đang rất phổ biến trong nhiều gia đình Việt. Ảnh: FPTShop.
Một lý do khác nằm ở tâm lý và trải nghiệm thực tế, đôi khi nước máy có mùi clo nhẹ, thay đổi áp lực dòng chảy, hoặc đột ngột bị cúp nước khiến nhiều người cảm thấy bất tiện. Nhiều vùng nông thôn hoặc ngoại thành cũng chưa được cấp nước máy ổn định, nên nước giếng trở thành nguồn cung chính và dần hình thành thói quen sử dụng lâu dài.
Tuy vậy, không phải nguồn nước “tự nhiên” nào cũng an toàn, chẳng hạn như khu vực có đất nhiễm phèn, nhiễm mặn hoặc ô nhiễm công nghiệp thì nước ngầm có thể chứa kim loại nặng hoặc vi sinh cao, cần phải kiểm tra và lọc trước khi dùng. Trong đó, tiêu biểu nhất là tình trạng nước nhiễm phèn. Đó là lý do vì sao những cách khử phèn trong nước giếng luôn nhận được nhiều gia đình có sử dụng nguồn nước này quan tâm. Bởi nước sinh hoạt bị nhiễm phèn không chỉ gây ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày, làm hư hại đường ống và thiết bị, mà điều khiến nhiều người băn khoăn là vấn đề sức khỏe khi phải sử dụng nguồn nước kém chất lượng trong thời gian dài.
Chính những cảm giác khó chịu và nỗi lo ấy là lý do khiến việc lọc phèn nước giếng khoan trước khi dùng trở nên vô cùng quan trọng để đảm bảo nước sạch, an toàn và mang lại sự yên tâm trong sinh hoạt hằng ngày.
Lý do nước bị nhiễm phèn và cách nhận biết
Nước bị nhiễm phèn chủ yếu xuất phát từ điều kiện địa chất và môi trường xung quanh nguồn nước. Trong tự nhiên, nhiều tầng đất chứa quặng sắt, quặng nhôm hoặc các khoáng chất sunfat. Khi các lớp đất này tiếp xúc với nước mưa, nước mặt hay bị oxy hoá trong điều kiện pH thấp, các kim loại này sẽ hòa tan vào nước. Khi người dân khoan giếng xuyên qua các tầng đất này, nước khai thác lên dễ bị nhiễm phèn sắt ở dạng ion, lúc đầu không màu nhưng nhanh chóng oxy hoá và chuyển thành màu vàng nâu khi tiếp xúc với không khí. Ngoài ra, các khu vực nhiều ao hồ, đầm lầy, đất chua phèn hoặc vùng có nhiều chất hữu cơ phân hủy cũng khiến nước ngầm dễ bị tình trạng tương tự. Một số yếu tố nhân tạo như hệ thống cống rãnh, rò rỉ nước thải, kim loại bị ăn mòn, hoặc đường ống cũ cũng góp phần làm tăng hàm lượng sắt trong nước sinh hoạt.

Nước có màu và mùi lạ là nguyên nhân nhận biết đơn giản nguồn nước bị nhiễm phèn. Ảnh: Culligan Quench.
Việc nhận biết nước nhiễm phèn khá đơn giản nếu quan sát kỹ trong quá trình sử dụng hằng ngày. Dấu hiệu thường gặp nhất là nước khi mới bơm lên có màu trong nhưng sau 5-10 phút sẽ chuyển sang vàng nhạt, vàng cam hoặc nâu đỏ do sắt bị oxy hoá tạo thành kết tủa Fe(OH)3. Nước nhiễm phèn thường có mùi tanh nhẹ giống mùi kim loại hoặc mùi bùn. Khi đun sôi, bạn có thể thấy cặn vàng bám dưới đáy nồi hoặc lớp màng mỏng nổi trên mặt. Các vật dụng kim loại tiếp xúc lâu ngày với nước phèn dễ xuất hiện lớp gỉ sét, đường ống và vòi nước có thể đóng cặn màu vàng nâu. Ngoài ra, quần áo giặt bằng nước nhiễm phèn dễ ố vàng, cứng vải và có mùi khó chịu. Nếu dùng thử bằng xà phòng, nước phèn thường khó tạo bọt do ion sắt và nhôm làm giảm khả năng hoạt động của chất hoạt động bề mặt. Đây đều là những dấu hiệu trực quan giúp bạn sớm phát hiện và chủ động xử lý để bảo vệ sức khỏe và thiết bị trong gia đình.
Vậy nên, trong quá trình sử dụng bạn nên theo dõi định kỳ. Nếu thấy nước đổi màu bất thường, có mùi lạ như tanh hoặc hôi, xuất hiện cặn vàng dày, hiệu quả giảm của máy lọc giảm,… thì có thể thử một vài cách xử lý dưới đây.
Cách khử phèn trong nước giếng phổ biến và hiệu quả
Dù là cách nào, nguyên lý chung của việc xử lý phèn trong nước giếng dựa trên quá trình:
-
Oxy hóa Fe²⁺ → Fe³⁺ → kết tủa Fe(OH)₃ khi tiếp xúc với oxy.
-
Lắng và lọc để giữ lại cặn phèn.
-
Hấp phụ/trao đổi ion bằng vật liệu lọc chuyên dụng để loại bỏ phèn còn lại.
Toàn bộ quá trình này tạo thành chu trình liên tục: oxy hoá ion sắt/mangan → tạo kết tủa → giữ lại bằng vật liệu lọc → thu được nước trong, không mùi, không màu. Đây là nguyên lý xử lý phèn cơ bản và phổ biến nhất hiện nay vì an toàn, chi phí thấp và phù hợp với đa số nguồn nước giếng khoan tại Việt Nam.
Sử dụng phèn chua lọc nước phèn
Đây là một phương pháp rẻ tiền, hiệu quả và dễ thực hiện tại nhà, có thể dùng để xử lý nước giếng, nước ao hồ hoặc nước mưa bị nhiễm phèn và lẫn nhiều hạt cặn li ti,… đó là lý do vì sao cách xử lý nước phèn này vẫn được nhiều người sử dụng đến ngày nay.
Cách làm rất đơn giản: trước tiên, múc một chậu nhỏ nước cần xử lý, cho phèn chua vào và khuấy đều cho đến khi phèn tan hết tạo thành dung dịch trong suốt. Sau đó đổ toàn bộ dung dịch phèn đã hòa tan vào bể lớn hoặc thùng chứa. Khuấy đều nước trong 10-20 giây rồi dừng lại để quá trình keo tụ bắt đầu. Trong vòng 5-10 phút, các bông cặn sẽ hình thành, to dần và bắt đầu chìm xuống; sau khoảng 25-40 phút, lớp nước bên trên sẽ trong rõ rệt. Nếu nước quá đục, có thể phải chờ 1-2 giờ để lắng hoàn toàn.
Tuy nhiên, nếu như trước đây bạn chỉ sử dụng liều lượng một cách tự phát, thì hôm nay bạn hãy thử áp dụng theo đúng kỹ thuật để xem nước có trong hơn không nhé!
Trước hết, cần xác định mức độ đục và nhiễm phèn của nguồn nước. Với nguồn nước chỉ bị nhẹ, bạn chỉ cần một lượng phèn chua nhỏ; còn với nước vàng nặng, mùi tanh nhiều hoặc lẫn cặn hữu cơ dày, lượng phèn cần tăng lên. Quy trình thông dụng nhất là hòa tan phèn trước, tránh ném trực tiếp cục phèn vào bể vì như vậy phèn khó tan đều và dễ gây dư lượng cục bộ.
Liều lượng thường dùng nằm trong khoảng 10-20g (tương đương 1-2 muỗng canh) phèn chua cho một khối nước. Với nước đục nặng có thể tăng lên 30g/khối, nhưng không nên sử dụng quá mức, tránh hiện tượng nước trong nhưng còn dư phèn gây vị chát và khó chịu.
Khi quá trình lắng kết thúc, chỉ cần dùng gáo hoặc máy bơm hút phần nước phía trên, tránh khuấy động lớp cặn ở đáy. Phần cặn lắng nên được thải bỏ định kỳ để tránh bể chứa bị chuyển mùi và làm giảm hiệu quả xử lý ở những lần sau. Tuy nhiên, phèn chua chỉ giải quyết vấn đề đục và kết tủa sắt, không có tác dụng diệt khuẩn nên nếu muốn nước sau xử lý dùng được cho ăn uống, bạn nên lọc lại qua bể cát, than hoạt tính, sỏi hoặc máy lọc gia đình.
Bể lọc truyền thống
Đối với trường hợp muốn trữ nước lâu dài, sử dụng bể lọc là phương pháp tối ưu hơn cách dùng phèn chua. Cấu trúc của bể lọc nước phèn gồm giàn phun mưa giúp nước được dẫn từ giếng lên được tiếp xúc với oxy và làm sắt kết tủa; bể lắng là nơi kim loại kết tủa và lắng xuống đáy; và bể lọc chứa các lớp vật liệu lọc như: cát thạch anh, than hoạt tính, sỏi, feramic, filox, birm, hạt khử sắt,… Nước sau khi lọc thường có màu trong, không còn mùi tanh, không bám vàng khi để lâu trong thau hoặc ấm đun.
Mặc dù chi phí để xây dựng bể lọc tương đối rẻ nhưng quan trọng là nó mang lại hiệu quả cao cho hầu hết nguồn nước giếng mà lại bền và dễ vận hành. Tuy nhiên, nhược điểm là cần diện tích xây dựng nên cách này chủ yếu được các gia đình nông thôn hoặc nhà có đất rộng áp dụng. Đối với hộ gia đình, nhà phố hoặc các khu vực không thể xây bể lọc lớn, phương pháp phù hợp là thiết kế bộ lọc cột composite.

Một bể lọc nước phèn truyền thống được dùng phổ biến. Ảnh: locnuoc247.
Lọc phèn nước giếng khoan bằng hóa chất Clo hoặc nước Javen (NaOCl)
Nguyên lý hoạt động dựa trên oxy hóa Fe²⁺ và Mn²⁺ thành các dạng kết tủa Fe³⁺ và MnO₂, đồng thời Clo tiêu diệt vi khuẩn có trong nước, giúp nước sạch hơn, giảm thiểu mùi tanh kim loại đặc trưng của nước giếng nhiễm phèn và an toàn hơn cho sinh hoạt.
Mặc dù cách xử lý phèn này là một trong những phương pháp hóa học phổ biến để xử lý nước giếng nhiễm phèn, đặc biệt hiệu quả khi nước chứa nhiều sắt và mangan, đồng thời cần khử khuẩn. Tuy vậy, nó chỉ phù hợp với giếng khoan tập thể, khu nhà trọ, bể chứa nước sinh hoạt lớn hoặc nước cần khử khuẩn nhanh, không khuyến cáo dùng trực tiếp cho hộ gia đình nhỏ mà không có bể lọc và thiết bị đo nồng độ Clo, bởi việc kiểm soát dư lượng là rất quan trọng.
Để thực hiện, trước hết cần chuẩn bị hóa chất có nồng độ phù hợp. Ví dụ nồng độ nước Javen thường dùng là 3-5% NaOCl. Liều lượng thông thường để xử lý phèn nhẹ đến trung bình trong nước giếng là 1-3 ml nước Javen trên 1 lít nước, tùy thuộc vào hàm lượng sắt, mangan và độ đục. Khi nước giếng được bơm vào bể chứa hoặc bồn trung gian, dung dịch hóa chất được pha loãng và rải đều vào nước, sau đó khuấy nhẹ để hóa chất trộn đều.
Thời gian chờ để các kết tủa (màu vàng nâu và nâu đen) hình thành thường khoảng 30-60 phút, trong đó nên giữ nước trong bể tiếp xúc đủ oxy và tránh xáo trộn mạnh. Quá trình này không chỉ làm giảm màu và mùi tanh của nước mà còn tạo điều kiện cho các cặn lơ lửng dễ dàng được loại bỏ trong bước lắng hoặc lọc tiếp theo. Sau đó, nước cần được dẫn qua bể lọc để loại bỏ hoàn toàn các kết tủa. Bể lọc có thể sử dụng cát thạch anh, sỏi, than hoạt tính hoặc vật liệu xúc tác chuyên dụng như birm hoặc filox, giúp giữ lại sắt, mangan còn sót lại và tăng độ trong cho nước. Cuối cùng, lượng Clo dư trong nước cần được kiểm soát để đảm bảo không vượt quá giới hạn an toàn cho sinh hoạt, thường khoảng 0,2-0,5 mg/l, nhằm tránh mùi hăng hoặc ảnh hưởng sức khỏe.
Một số mẹo dân gian hiệu quả
-
Dùng vôi (CaO): Vôi giúp tăng pH làm kết tủa phèn nhanh hơn. Chỉ cần cho lượng vôi phù hợp vào bể chứa, khuấy đều, để lắng 4-8 giờ.
-
Trữ nước trong bồn trước khi dùng: Để nước tiếp xúc với không khí giúp phèn tự lắng.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể biết cách xử lý nếu phát hiện nước giếng khoan đang sử dụng bị nhiễm phèn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chia sẻ cách thực hiện với hàng xóm hoặc những người đang gặp tình trạng tương tự để mọi người đều có thể sử dụng nước sạch và an toàn sức khỏe. Chúc thành công!