Chỉ một bước sai, bạn có thể biến phòng thí nghiệm thành “bãi chiến trường” đúng nghĩa. Bài viết sẽ hướng dẫn bạn cách pha loãng axit sunfuric đậm đặc an toàn.

Ảnh: Science Photo Gallery.
Pha loãng axit H₂SO₄ tưởng chừng đơn giản, nhưng thực tế lại là một công việc đòi hỏi sự cẩn trọng tuyệt đối. Chỉ một động tác sai, hậu quả có thể là bỏng axit nghiêm trọng, hư hỏng dụng cụ, hoặc thậm chí là… “chiếm spotlight” trên mặt báo theo kịch bản không ai mong muốn.
Cách pha loãng dung dịch axit sunfuric đặc an toàn
Axit sunfuric đậm đặc khi tiếp xúc với nước sẽ tỏa nhiệt mạnh. Nước sôi bùng ngay tại điểm tiếp xúc hóa chất và tạo ra hiện tượng bắn tung tóe. Nếu các hạt chất lỏng này hướng về phía bạn, thì găng tay, kính bảo hộ hay áo khoác cũng khó có thể bảo vệ làn da khỏi ảnh hưởng. Nếu bạn từng nghe tiếng “xèo xèo” khi một giọt nước rơi vào chảo dầu nóng, hãy tưởng tượng khi axit dính lên người bạn… phản ứng đó nhân lên vài lần. Sẽ không phải là khói thơm mùi hành phi mà thay vào đó là một làn hơi trắng độc hại có thể gây ngạt, kèm theo sức nóng có thể khiến da bỏng ngay lập tức, thậm chí vết bỏng do axit này còn nguy hiểm hơn gấp nhiều lần so với bỏng nước nóng thông thường.
Chính vì mức độ nguy hiểm này, bất kỳ ai làm việc với H₂SO₄ cũng cần ghi nhớ quy trình pha loãng an toàn. Vì vậy, công việc này không chỉ là pha hóa chất thông thường mà còn được ví như bài kiểm tra tính kỷ luật và sự bình tĩnh của người thực hiện. Nhưng đừng lo lắng, chỉ cần nắm vững ba nguyên tắc dưới đây, bạn sẽ vừa đảm bảo an toàn cho bản thân, vừa tạo ra dung dịch đạt đúng yêu cầu cho mọi mục đích sử dụng.
1. Chuẩn bị
Trước khi bắt tay vào pha loãng H₂SO₄ hãy đảm bảo chuẩn bị đầy đủ những vật dụng cần thiết nhất có thể. Đầu tiên là trang bị bảo hộ cá nhân: một chiếc kính che mặt trong suốt giúp bạn không bị bất ngờ bởi những giọt axit có thể bắn ra; găng tay chống axit ôm sát bàn tay nhưng vẫn linh hoạt để bạn thao tác chính xác; và tạp dề cao su hoặc áo choàng phòng thí nghiệm đủ dài để bảo vệ toàn bộ phần thân.
Tiếp đến là dụng cụ. Không phải bất cứ chiếc bình nào cũng có thể chịu được sức nóng và tính ăn mòn của axit. Bạn cần một bình hoặc ca đo chịu nhiệt và chống hóa chất, kèm thìa hoặc que khuấy bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu axit, tuyệt đối tránh dùng kim loại vì chất liệu này sẽ phản ứng với dung dịch. Nếu có thể, đặt tất cả dụng cụ trên một khay hứng tràn để nếu lỡ tay, giọt axit sẽ không chảy ra ngoài phạm vi kiểm soát.
Cuối cùng là môi trường thực hiện. Lý tưởng nhất là trong tủ hút khí độc, hoặc ít nhất là ở một khu vực thoáng gió nhưng không có luồng gió mạnh trực tiếp. Hãy đảm bảo bạn làm việc trên mặt bàn sạch, khô và vững chắc, tránh đặt gần vật dễ cháy hoặc các hóa chất khác có thể phản ứng với axit.
2. Luôn đổ Axit vào nước và không làm ngược lại
Đây là nguyên tắc mà bất kỳ ai từng làm việc với H₂SO₄ đều phải khắc sâu như một phản xạ. Khi rót axit vào nước, lượng nhiệt sinh ra sẽ được phân tán đều trong toàn bộ dung dịch, giúp hạn chế nguy cơ sôi bùng và bắn tung tóe. Ngược lại, nếu bạn rót nước vào axit đậm đặc, toàn bộ lượng nhiệt khổng lồ sẽ tập trung ngay tại bề mặt tiếp xúc, khiến nước sôi đột ngột (với nhiệt độ lên đến trên 131°C trong vòng 1 phút) và các giọt axit bắn ra xung quanh. Đừng chủ quan bởi những món đồ bảo hộ sẽ không phải lá chắn tuyệt đối.

Tuân thủ nguyên tắc an toàn là điều tối quan trọng khi pha loãng một axit mạnh như H₂SO₄. Ảnh: ThoughtCo.
Thao tác đúng bắt đầu từ việc cố định bình chứa nước trên mặt bàn phẳng, vững chắc. Bạn cầm ca hoặc chai đựng axit, nghiêng nhẹ và để dòng chảy thành tia mảnh, liên tục. Đồng thời, tay kia khuấy nhẹ dung dịch bằng que thủy tinh hoặc nhựa chịu axit, vừa để phân tán nhiệt vừa giúp trộn đều hóa chất. Ở bước này, nên thực hiện chậm rãi và nhớ, dù bạn có vội đến đâu, tuyệt đối không đổ cả một lượng axit lớn vào cùng lúc. Đừng dại khờ đến mức đánh đổi sự an toàn chỉ để tiết kiệm vài giây!
Một câu chuyện nhỏ…
Thuở mới vào nghề, vì chút tò mò bồng bột, tôi đã thử đảo ngược quy tắc an toàn: rót nước vào axit khi pha loãng. Kết quả là chỉ chưa đầy 3 giây sau, từng làn khói trắng cuộn lên, các giọt axit bắn ra ngoài và vương vãi khắp bàn thí nghiệm. Mặc dù tôi đã kịp lùi lại nhưng cánh tay vẫn bị bỏng một mảng. Vết sẹo ấy đến nay vẫn còn, như một “chữ ký” vĩnh viễn của bài học đắt giá về sự liều lĩnh và coi thường nguyên tắc an toàn.
3. Kiểm soát tốc độ và nhiệt độ
Pha loãng axit sunfuric đặc là một phản ứng tỏa nhiệt mạnh, vì vậy việc điều chỉnh tốc độ(*) và theo dõi nhiệt độ không chỉ để an toàn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dung dịch. Sau khi hoàn tất một lượt rót axit, hãy dừng lại vài phút để dung dịch nguội bớt, rồi mới tiếp tục lượt tiếp theo. Cách này giúp hạn chế tình trạng nhiệt tích tụ quá nhanh, tránh làm biến dạng dụng cụ hoặc tạo áp suất đẩy dung dịch bắn ra ngoài.
Nếu điều kiện cho phép, bạn nên dùng nhiệt kế chịu axit để theo dõi, giữ nhiệt độ dung dịch ở mức vừa phải (thường dưới 50-60°C trong quá trình pha). Với các ứng dụng yêu cầu nồng độ chính xác như trong công nghiệp điện hoặc sản xuất hóa chất, việc kiểm soát nhiệt độ còn giúp tránh sai số khi pha chế.
(*) Tốc độ ở đây không chỉ là tốc độ rót, mà còn là nhịp độ toàn bộ quy trình. Một người cẩn trọng sẽ luôn pha từng đợt nhỏ, để dung dịch ổn định rồi mới tiếp tục.
Ứng dụng thực tế của axit sunfuric loãng và tỉ lệ pha phổ biến
Là một trong những hóa chất đa dụng nhất, hóa chất H₂SO₄ xuất hiện trong mọi lĩnh vực từ xử lý môi trường, chế tạo pin đến sản xuất phân bón. Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu nồng độ khác nhau, và chính tỉ lệ pha sẽ quyết định hiệu quả công việc. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
1. Xử lý nước thải công nghiệp
Trong nhiều nhà máy, trước khi nước thải được xả ra môi trường, một công đoạn bắt buộc là điều chỉnh pH về mức an toàn (6,5-8,5) theo quy chuẩn. Lúc này, axit sunfuric đóng vai trò “hạ nhiệt” cho độ kiềm của nước nhờ khả năng trung hòa kiềm nhanh chóng. Tuy nhiên, người ta sẽ chỉ đưa vào hệ thống loại axit đã được pha loãng trước bởi cho trực tiếp axit đậm đặc vào nước thải tiềm ẩn nguy hiểm cho người thực hiện, vừa khó kiểm soát kết quả.
Một ví dụ điển hình: để hạ pH từ 9 xuống 7 cho 1 m³ nước thải có tính kiềm nhẹ, người ta thường cần khoảng 0,5-1 lít dung dịch H₂SO₄ 10%. Tỉ lệ này chỉ mang tính tham khảo, vì lượng axit thực tế sẽ thay đổi tùy vào thành phần kiềm trong nước thải và thiết kế của hệ thống.
Quy trình pha dung dịch 10% từ axit đậm đặc (98%) được thực hiện theo tỉ lệ 1 lít axit với 9 lít nước sạch, khuấy đều và để nguội trước khi bơm vào bồn điều chỉnh pH. Trong các hệ thống hiện đại, dung dịch này sẽ được đưa vào bơm định lượng, nhờ đó axit được châm từ từ, vừa an toàn vừa đảm bảo pH ổn định, tránh tình trạng “quá tay” khiến nước thải bị quá chua.
2. Làm chất điện phân trong bình ắc quy chì
Bình ắc quy chì hoạt động nhờ phản ứng hóa học giữa các bản cực chì và dung dịch H₂SO₄. Mặc dù nồng độ của axit châm bình ắc quy không quá cao như dạng đậm đặc, nhưng cũng đủ mạnh để ăn mòn da và gây bỏng.
Thông thường, dung dịch axit chuẩn cho ắc quy có nồng độ khoảng 30-35%. Để pha từ axit đậm đặc (98%), người ta sẽ rót 3 phần axit vào 7 phần nước, khuấy đều cho đến khi dung dịch đồng nhất.
Sau khi pha, dung dịch cần để nguội hẳn trước khi châm vào bình, nhằm tránh làm biến dạng vỏ nhựa hoặc gây áp suất dư bên trong. Môi trường làm việc phải được thực hiện ở khu vực thông thoáng nhằm tránh hít phải hơi axit, và nên dùng phễu nhựa hoặc dụng cụ bơm chuyên dụng để tránh tràn.
Một bình ắc quy được châm đúng nồng độ axit không chỉ đạt hiệu suất điện cao mà còn có tuổi thọ lâu hơn. Ngược lại, nếu nồng độ quá thấp, điện áp sẽ giảm nhanh; ngược lại nếu quá cao, các bản cực sẽ bị ăn mòn nhanh.
3. Sản xuất phân bón hoặc tẩy rửa công nghiệp
Trong công nghiệp phân bón, H₂SO₄ là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân super lân (loại phân được tạo ra khi cho axit phản ứng với quặng photphat) giúp cây dễ hấp thụ dưỡng chất.
Quá trình này yêu cầu dung dịch H₂SO₄ có nồng độ khoảng 10-20%, tùy loại nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Pha loãng được thực hiện ngay tại khu vực phối liệu, với bồn trộn lớn và hệ thống khuấy liên tục để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
Ngoài ra, H₂SO₄ còn được dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc mạ. Nồng độ trong trường hợp này thường thấp hơn (chỉ từ 5-10%) nhằm loại bỏ lớp gỉ và bụi bẩn mà không ăn mòn quá sâu vào bề mặt kim loại. Việc kiểm soát nồng độ ở đây rất quan trọng, vì chỉ cần mạnh hơn một chút, kim loại có thể bị hư hỏng hoặc mất lớp bảo vệ tự nhiên.