Để có thể tiếp tục sử dụng hóa chất cho những lần tiếp theo mà mà vẫn giữ nguyên được hiệu suất xử lý đòi hỏi chúng phải được bảo quản đúng cách. Dù bạn đang giữ vai trò quản lý kho hay là công nhân trực tiếp làm việc với hóa chất, những nguyên tắc trong bài viết này sẽ là “chìa khóa vàng” giúp bạn vừa làm việc hiệu quả, vừa bảo đảm an toàn cho bản thân và đồng nghiệp.
“Hóa chất” không chỉ là khái niệm trong các phòng thí nghiệm, mà chúng còn thành phần chính của nhiều sản phẩm được sử dụng rất rộng rãi trong đời sống, chẳng hạn như chất tẩy rửa cống (H₂SO₄, HCl,…) mà chúng ta vẫn thường dùng khi cống nghẹt, hay acetone dùng để pha sơn,…

Bảo quản đúng cách là yếu tố quan trọng giúp hóa chất duy trì hiệu quả trong thời gian dài và hạn chế các rủi ro gây tai nạn. Ảnh: Peter East DG.
Điều đáng nói là không phải lúc nào chúng ta cũng có thể dùng hết số lượng hóa chất đã mua, thay vì đổ ra môi trường gây ô nhiễm phần dư thừa này thường sẽ được cất giữ lại cho những lần sử dụng tiếp theo.
Lấy ví dụ đơn giản, ngay sau khi toilet đã được khơi thông bạn sẽ ngay lập tức ngừng đổ chất tẩy rửa để không bị nổ bồn cầu do quá tải nhiệt gây ra. Việc tiếp theo là xem cách bảo quản từ nhà sản xuất để xử lý cho lần sau. Nếu làm sai hướng dẫn không chỉ khiến chúng bị mất dần hiệu quả xử lý theo thời gian, mà còn có thể gây ra vết rò rỉ gây nguy hiểm cho người thân và thú nuôi trong nhà. Mặc dù đó chỉ là số lượng nhỏ nhưng đã cho thấy mức độ quan trọng của việc bảo quản, vậy, với số lượng hóa chất lớn được lưu trữ thì sao?
Còn nhớ vụ cháy kho hóa chất nghiêm trọng vào năm 2014 xảy ra tại Công ty TNHH Tân Hùng Thái (theo PLO) với khoảng 185 loại hóa chất được lưu trữ tại đây, trong đó có những chất độc hại và dễ cháy như calcium hypochlorite, acetone NVL, iso-propyl alcohol, methanol NVL,… Nguyên nhân khởi phát được xác định là do hóa chất Calcium hypochlorite rò rỉ gặp nước mưa đọng lại làm phản ứng sinh nhiệt lớn gây cháy và lan nhanh ra các vật liệu dễ bắt lửa. Vụ cháy đã thiêu rụi hàng ngàn mét vuông kho, tiêu hủy khoảng 500 loại hóa chất. Đặc biệt, nhiều cán bộ, chiến sĩ bị thương, nhiều người bị ngạt khói và bỏng nặng khi tham gia dập lửa.
Từ đó cho thấy trong sản xuất công nghiệp, bảo quản hóa chất đúng cách là một quá trình vô cùng quan trọng không chỉ là yếu tố then chốt giúp duy trì chất lượng sản phẩm và hiệu suất sử dụng, mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường. Nếu bảo quản sai, hóa chất có thể nhanh chóng bị biến chất, giảm chất lượng, thậm chí gây ra những sự cố nguy hiểm.
Song, thực tế hiện nay nhiều doanh nghiệp thường có xu hướng đầu tư mạnh vào việc mua hóa chất chất lượng cao, nhưng lại xem nhẹ khâu bảo quản. Kết quả là chỉ sau vài tháng, hóa chất bị biến đổi, mất dần hiệu quả hoặc thậm chí gây nguy hiểm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất mà còn gây lãng phí ngân sách đáng kể và chi phí xử lý.

Xe bồn chuyên dụng là phương tiện quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho hóa chất trong lúc vận chuyển. Ảnh: KPTCHEM.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hóa chất khi lưu trữ trong kho
Một quy trình bảo quản hóa chất được gọi là hiệu quả sẽ giúp đạt được những lợi ích rõ rệt, bao gồm:
-
Duy trì chất lượng và hiệu suất: Hóa chất có thể bị biến đổi màu sắc, mùi hoặc tính chất nếu tiếp xúc với điều kiện môi trường không phù hợp.
-
Tiết kiệm chi phí dài hạn: Một lô hóa chất bị hỏng có thể gây thiệt hại hàng chục đến hàng trăm triệu đồng. Chi phí xử lý hóa chất hỏng cũng tốn kém không kém.
-
Đảm bảo an toàn lao động và môi trường làm việc khỏi các nguy cơ khí độc, cháy nổ,...
Tuy nhiên, cần biết rằng mỗi loại hợp chất đều có đặc tính hóa học riêng, nếu áp dụng sai cách có thể dẫn đến giảm chất lượng, hay thậm chí gây những tai nạn ngoài ý muốn. Để bảo quản hóa chất hiệu quả và an toàn, trước tiên cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lưu trữ.
1. Nhiệt độ
Nhiệt độ là yếu tố hàng đầu quyết định tuổi thọ và sự ổn định của hóa chất. Một số hóa chất nhạy nhiệt như Calcium hypochlorite, hydrogen peroxide, dung môi dễ bay hơi (acetone, toluene…) sẽ phân hủy hoặc tăng áp suất hơi khi nhiệt độ quá cao. Ngược lại, một số dung dịch có thể kết tinh hoặc đông đặc nếu nhiệt độ quá thấp, làm giảm hiệu quả sử dụng.
Luôn lưu trữ hóa chất trong khoảng nhiệt độ được khuyến nghị trên nhãn hoặc bảng dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS).
2. Độ ẩm
Nước và hơi ẩm có thể là “kẻ thù” của nhiều loại hóa chất. Với hóa chất hút ẩm (NaOH rắn, CaCl₂) tiếp xúc với không khí ẩm sẽ khiến chúng vón cục, giảm độ tinh khiết. Một số hóa chất như Calcium hypochlorite phản ứng mạnh khi gặp nước tạo phản ứng sinh nhiệt, giải phóng khí độc, gây nguy hiểm.
Kho chứa hóa chất cần khô ráo, thông thoáng và có biện pháp chống ẩm, đặc biệt khi bảo quản hóa chất dạng bột hoặc chất oxy hóa mạnh.
3. Ánh sáng
Ánh sáng, đặc biệt là tia UV, có thể thúc đẩy quá trình phân hủy của nhiều hợp chất hữu cơ hoặc dung dịch nhạy sáng. Ví dụ: dung dịch bạc nitrat (AgNO₃) sẽ sậm màu và mất tác dụng khi tiếp xúc ánh sáng lâu.
Dùng bao bì tối màu (nâu, xanh đậm) và để trong khu vực tối hoặc tránh ánh nắng trực tiếp.
4. Tương tác hóa học
Không phải hóa chất nào cũng có thể an toàn khi đặt cạnh nhau. Chất oxy hóa mạnh như Cl₂, H₂O₂, NaClO, Ca(ClO)₂ không được để gần dung môi hữu cơ hoặc nhiên liệu vì dễ gây cháy. Axit mạnh (H₂SO₄, HCl) và bazơ mạnh (NaOH, KOH) khi tiếp xúc nhau sẽ sinh nhiệt mạnh, nguy cơ bắn tóe. Bạn có thể xem lại bài phản ứng trung hòa để hiểu rõ hơn về hiện tượng này.
Luôn phân loại và tách riêng theo nhóm tính chất (axit, bazơ, dung môi dễ cháy, chất oxy hóa, chất độc hại…).
5. Bao bì và dụng cụ chứa
Bao bì không chỉ là lớp bảo vệ bên ngoài mà còn là yếu tố quyết định độ an toàn. Dung môi hữu cơ cần chứa trong thùng thép hoặc can nhựa chuyên dụng chống ăn mòn. Một số hóa chất ăn mòn cần dùng bình thủy tinh hoặc nhựa HDPE, không được đựng trong kim loại dễ phản ứng.
Bao bì hoặc dụ cụ chứa phải nguyên vẹn, kín, có nhãn đầy đủ gồm tên hóa chất, ký hiệu nguy hại, ngày nhập kho và hướng dẫn bảo quản.

Một kho chứa hóa chất khoa học là nơi mọi loại hóa chất được phân loại rõ ràng, sắp xếp ngăn nắp, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hợp lý, tuân thủ chặt chẽ các quy chuẩn an toàn giúp duy trì chất lượng và giảm thiểu rủi ro. Ảnh: Assured Partners.
6. Thông gió và tuần hoàn không khí
Kho chứa hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi cần đảm bảo hệ thống thông gió tốt. Nếu không khí không được đối lưu tố, hơi dung môi sẽ tích tụ dễ gây nguy cơ cháy nổ hoặc ngộ độc.
Dùng quạt hút công nghiệp hoặc hệ thống thông gió tự nhiên, đảm bảo khí thải được xử lý đúng chuẩn môi trường.
7. Con người
Công nhân là những người làm việc trực tiếp với hóa chất nên dù kho bãi đạt chuẩn đến đâu, sai sót của họ vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề với một số sự cố phổ biến như để nắp hở, xếp sai vị trí, dùng dụng cụ không đúng loại, hoặc không ghi chép nhật ký kho. Như sự cố cháy nhà kho hóa chất đã nêu ở đầu bài, nguyên nhân bắt nguồn từ việc công nhân bốc dỡ các thùng hóa chất gây rò rỉ mà ra.
Huấn luyện định kỳ cho nhân viên, nhấn mạnh kỹ năng nhận biết rủi ro và xử lý sự cố hóa chất.
Cách bảo quản hóa chất an toàn, đảm bảo chất lượng
Biết được các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn thiết kế được một kho chứa hóa chất khoa học. Nhưng đừng vì thế mà chủ quan, bởi một sai sót nhỏ trong khâu bảo quản có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là những lời khuyên cần thiết giúp giảm thiểu các rủi ro có thể xảy ra.
1. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Kho phải có mái che kín, nền chống thấm và hệ thống thông gió tốt, tránh lưu trữ gần khu vực có nguồn nhiệt (lò hơi, phòng máy). Nhiều hóa chất, đặc biệt là dung môi hữu cơ và chất oxy hóa, rất nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm. Nhiệt cao làm tăng áp suất hơi, dễ gây phồng nắp, rò rỉ; ẩm ướt có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn.
2. Đóng kín và ghi nhãn rõ ràng
Hóa chất bị hở nắp dễ bay hơi hoặc hấp thụ ẩm, làm thay đổi nồng độ và giảm hiệu quả sử dụng. Ghi nhãn không rõ ràng khiến người thao tác nhầm lẫn, dẫn đến pha trộn sai hoặc đặt sai vị trí trong kho. Vì thế,
-
Mỗi thùng chứa phải có nhãn gồm: tên hóa chất, công thức, nguy cơ (dễ cháy, độc hại, ăn mòn…), ngày nhập kho.
-
Sử dụng nắp đậy và seal chuyên dụng cho từng loại bao bì.
-
Kiểm tra định kỳ để phát hiện nắp lỏng hoặc bao bì hư hỏng.

Ghi rõ thời gian lưu trữ và định kỳ kiểm tra chất lượng hóa chất. Ảnh: Lab Manager.
3. Phân loại và tách riêng theo tính chất
Một số hóa chất khi tiếp xúc với nhau sẽ phản ứng mạnh. Tốt nhất, hãy phân loại và chia thành từng khu riêng biệt cho từng nhóm, dùng vách ngăn chống cháy để tách khu vực chứa hóa chất nguy hiểm cao. Đặc biệt khu vực đặt hóa chất nhạy nước không được để bị thấm dột hoặc gần nguồn nước. Với những lọ đựng hàng mẫu, hãy đặt chúng trong tủ bảo quản chuyên dụng để bảo vệ hóa chất khỏi tác động bên ngoài và ngăn ngừa rò rỉ.
4. Trang bị hệ thống an toàn và xử lý sự cố
Khi sự cố xảy ra, tốc độ phản ứng và lan truyền của hóa chất rất nhanh. Nếu kho không có phương án ứng phó kịp thời, thiệt hại sẽ tăng gấp nhiều lần. Lời khuyên là nên lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động phù hợp với loại hóa chất lưu trữ, chuẩn bị sẵn vật liệu hấp thụ (cát khô, than hoạt tính) và thiết bị chống rò rỉ. Định kỳ đào tạo nhân viên về quy trình ứng phó sự cố, bao gồm sơ tán và xử lý tại chỗ.
5. Kiểm tra và luân chuyển định kỳ
Thực tế là dù bảo quản tốt đến đâu thì hóa chất để quá lâu có thể bị kết tủa hoặc giảm chất lượng, gây khó khăn khi sử dụng và tăng nguy cơ phản ứng bất thường. Vì thế, hãy áp dụng nguyên tắc FIFO (nhập trước - xuất trước) để giảm lượng hàng “tồn kho”. Định kỳ kiểm tra chất lượng và đừng ngại loại bỏ hoặc xử lý an toàn những hóa chất đã quá hạn hoặc biến đổi màu, mùi.
Như vậy, KPTCHEM vừa chia sẻ đến bạn cách bảo quản hóa chất đúng và an toàn. Đừng đợi “mất bò mới lo làm chuồng” vì khi sự cố xảy ra thiệt hại sẽ không nhỏ. Một kho hóa chất được sắp xếp khoa học, kiểm tra định kỳ và tuân thủ quy định an toàn chính là nền tảng cho sản xuất bền vững.