Tín chỉ carbon rừng là một loại tín chỉ carbon được tạo ra từ việc hấp thụ hoặc tránh phát thải khí carbon dioxide (CO₂) thông qua các dự án bảo vệ, trồng mới và quản lý rừng bền vững. Để tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, cách hoạt động thế nào, có lợi ích cụ thể ra sao? Hãy cùng KPTCHEM làm rõ các khía cạnh này qua bài viết sau nhé!
Bạn đã bao giờ tự hỏi, làm thế nào một khu rừng ở Việt Nam lại có thể “bán” được không khí sạch cho các tập đoàn khổng lồ ở nước ngoài? Nghe có vẻ hư cấu, nhưng đó chính là cách tín chỉ carbon rừng đang hoạt động. Không chỉ là một khái niệm kinh tế khô khan, nó đang tạo ra một câu chuyện về giá trị vô hình của những cánh rừng. Ở đó mỗi cây xanh, mỗi thảm thực vật trở thành một “ngân hàng” lưu trữ carbon, và giờ đây, giá trị đó đã được định lượng một cách rõ ràng.

Bao phủ hơn 30% diện tích đất liền của Trái Đất, vì thế không có gì lạ khi các chứng nhận carbon từ rừng được xem là yếu tố then chốt trong bảo vệ khí quyển. Ảnh: Quỹ môi trường toàn cầu (GEF).
Vậy chính xác tín chỉ carbon rừng là gì? Chúng được tạo ra, giao dịch và mang lại lợi ích ra sao? Và tại sao, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang đe dọa toàn cầu, công cụ này lại giữ vị trí tiên phong trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?
Tín chỉ carbon rừng là gì?
Tín chỉ carbon rừng (hay tín chỉ rừng) là một công cụ kinh tế được thiết kế để khuyến khích việc bảo vệ và khôi phục các khu rừng. Về bản chất, nó là dạng tín chỉ carbon đặc biệt cho thấy một lượng khí nhà kính CO2 cụ thể đã được hấp thụ hoặc tránh phát thải vào khí quyển nhờ các hoạt động liên quan đến rừng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở thành mối đe dọa toàn cầu, các quốc gia và doanh nghiệp đều gấp rút tìm kiếm những giải pháp nhằm cắt giảm khí thải nhà kính. Giữa cuộc chạy đua này, rừng được ví như “lá phổi xanh” của hành tinh, bởi khả năng hấp thụ CO₂ vô cùng quan trọng thông qua quá trình quang hợp của cây xanh. Chính vì thế, bảo vệ và phát triển rừng được coi là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở bài toán nguồn lực tài chính. Việc quản lý, phục hồi và duy trì rừng đòi hỏi khoản đầu tư không hề nhỏ. Trước tình hình đó, sự ra đời của loại tín chỉ đặc biệt này được xem như lời giải kép khi vừa là công cụ tài chính hữu hiệu, vừa là công cụ bảo vệ môi trường bền vững.
Bằng cách định giá cho khả năng hấp thụ CO2 của rừng, nó tạo ra một nguồn thu nhập mới cho các cộng đồng, tổ chức, và quốc gia sở hữu hoặc quản lý rừng. Nguồn vốn thu được có thể được tái đầu tư vào các hoạt động bảo tồn, phục hồi hoặc trồng rừng mới, qua đó tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực: bảo vệ rừng - hấp thụ carbon - tạo tín chỉ - bán tín chỉ - có kinh phí để bảo vệ rừng tốt hơn.

Một rừng phòng hộ thuộc địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Ảnh: TTXVN.
Quy trình tạo ra tín chỉ rừng
Để một dự án rừng có thể tạo ra và bán tín chỉ carbon rừng, nó phải tuân thủ một quy trình chặt chẽ và minh bạch.
1. Lựa chọn và xây dựng dự án:
Đầu tiên, các chủ thể (tổ chức, cá nhân, hoặc chính phủ) cần xác định loại hình dự án rừng mà họ muốn phát triển. Các dự án này thường thuộc một trong ba nhóm chính:
Nhóm 1: Trồng rừng và tái trồng rừng (A/R):
Đây là các dự án tập trung vào việc trồng cây xanh trên những khu đất đã không còn rừng trong một thời gian dài. Hoạt động này giúp khôi phục lại hệ sinh thái, đồng thời tạo thêm khả năng hấp thụ CO₂ mới.
Nhóm 2: Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng (REDD+):
Đây là một cơ chế quốc tế nhằm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển trong việc giảm thiểu phát thải do nạn phá rừng và suy thoái rừng gây ra. Ngoài việc bảo vệ rừng hiện có, REDD+ còn khuyến khích các biện pháp quản lý bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao sinh kế cho cộng đồng địa phương.
Nhóm 3: Quản lý rừng bền vững (SFM):
Nhóm dự án này tập trung vào việc cải thiện cách thức quản lý và khai thác rừng hiện có sao cho vừa đáp ứng nhu cầu kinh tế, vừa gia tăng khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon lâu dài.
2. Đo lường, báo cáo, và thẩm định (MRV):
Đây được xem là bước quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch và uy tín của một tín chỉ. Ở giai đoạn này, dự án phải được đo lường một cách khoa học về lượng carbon đã được hấp thụ hoặc lượng phát thải đã được ngăn chặn. Các số liệu cần được báo cáo định kỳ và quan trọng hơn là phải được thẩm định bởi bên thứ ba độc lập, có uy tín quốc tế. Việc này giúp đảm bảo rằng tín chỉ được phát hành là thật, có giá trị và được công nhận rộng rãi trên thị trường.
Một số tiêu chuẩn thẩm định phổ biến hiện nay gồm:
-
Tiêu chuẩn Vàng (Gold Standard): Không chỉ chú trọng đến lợi ích khí hậu mà còn đánh giá tác động xã hội và phát triển bền vững cho cộng đồng.
-
Tiêu chuẩn Verra (VCS): Là tiêu chuẩn lớn nhất trong thị trường carbon tự nguyện, được nhiều dự án quốc tế áp dụng.
-
Tiêu chuẩn Carbon Cao cấp (CAR): Chủ yếu áp dụng cho các dự án ở Bắc Mỹ, được đánh giá cao về độ chặt chẽ trong quy trình kiểm định.
3. Đăng ký và phát hành tín chỉ:
Sau khi dự án đã trải qua quá trình thẩm định và xác minh bởi bên thứ ba độc lập, các tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành phát hành chứng nhận carbon từ rừng với số lượng tương ứng với lượng CO₂ đã được loại bỏ hoặc hấp thụ. Toàn bộ các tín chỉ này được đăng ký trên một sổ cái công khai nhằm đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy. Cơ chế đăng ký công khai giúp khẳng định rằng mỗi tín chỉ là duy nhất, tránh tình trạng giao dịch trùng lặp hoặc bán cùng một tín chỉ cho nhiều bên.
Sau khi phát hành, các tín chỉ này có thể được đưa vào hai loại thị trường chính là thị trường bắt buộc hoặc thị trường tự nguyện tùy thuộc vào khung pháp lý và quy định áp dụng tại từng quốc gia hay khu vực.
Tại Việt Nam, với diện tích rừng đáng kể, chúng ta có tiềm năng lớn trong việc phát triển các dự án tín chỉ carbon lâm nghiệp. Gần đây, Việt Nam đã ký kết các thỏa thuận quan trọng về việc chuyển giao với một số tổ chức và quốc gia. Cụ thể như:
-
Thỏa thuận với Ngân hàng Thế giới (WB): WB đã cam kết chi trả cho Việt Nam để giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng (ERPA). Theo TTWTO VCCI, năm 2023, lần đầu tiên Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng (10,3 triệu tấn CO2) thông qua Ngân hàng Thế giới (WB) với đơn giá 5 USD/tấn, thu về 51,5 triệu USD (khoảng 1.250 tỷ đồng)
-
Các dự án REDD+: Việt Nam đã và đang triển khai nhiều dự án REDD+ nhằm giảm phát thải từ rừng ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên.
Lời kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu qua về khái niệm tín chỉ carbon rừng là gì. Đây được xem là công cụ tài chính đầy tiềm năng mang đến nhiều tác động tích cực như bảo vệ môi trường, thúc đẩy các hoạt động kinh tế bền vững và góp phần vào mục tiêu chung là hạn chế sự nóng lên toàn cầu. Song song đó vẫn tồn tại nhiều thách thức cần vượt qua. Tại Việt Nam nói riêng, thị trường tín chỉ carbon rừng của nước ta vẫn còn non trẻ, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, các quy định minh bạch, và cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng sẽ là chìa khóa để khai thác hiệu quả tiềm năng to lớn này.
Nếu bạn cần được giải đáp về vấn đề này, đừng ngại liên hệ ngay cho KPTCHEM nhé!